Có 2 kết quả:
計算機 jì suàn jī ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ • 计算机 jì suàn jī ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) computer
(2) (Tw) calculator
(3) CL:臺|台[tai2]
(2) (Tw) calculator
(3) CL:臺|台[tai2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) computer
(2) (Tw) calculator
(3) CL:臺|台[tai2]
(2) (Tw) calculator
(3) CL:臺|台[tai2]
Bình luận 0