Có 2 kết quả:

計算機 jì suàn jī ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ计算机 jì suàn jī ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) computer
(2) (Tw) calculator
(3) CL:臺|台[tai2]

Từ điển Trung-Anh

(1) computer
(2) (Tw) calculator
(3) CL:臺|台[tai2]